Từ điển Trần Văn Chánh
瞟 - phiếu
Liếc: 我瞟了他一 眼 Tôi liếc anh ấy một cái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瞟 - phiêu
Nhìn xéo — Liếc. Lườm.